Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của SOL
Solana là một dự án mã nguồn mở mạnh mẽ, tận dụng công nghệ chuỗi khối không được phép để cung cấp các giải pháp DeFi (tài chính phi tập trung). Solana Foundation bắt đầu thực hiện dự án Solana từ năm 2017 nhưng đến tháng 3/2020 mới chính thức ra mắt.
Solana được thiết kế để tạo điều kiện phát triển các ứng dụng phi tập trung (dApp) và nhằm mục đích cải thiện khả năng mở rộng chuỗi khối bằng cách kết hợp bằng chứng lịch sử (PoH) với sự đồng thuận bằng chứng cổ phần (PoS). Nhờ cách tiếp cận sáng tạo và mô hình đồng thuận kết hợp của Solana, đây có một trong những mạng chuỗi khối nhanh nhất của thị trường tiền mã hóa kể từ năm 2023.
Thời gian khối 400 mili giây của Solana sẽ chỉ nhanh hơn khi kiến trúc của mạng được cải thiện. Do phí giao dịch thấp dưới 0,01$, mạng Solana là một giải pháp thay thế hấp dẫn cho Ethereum.
Mục tiêu chính của Solana Foundation là tăng cường áp dụng tài chính phi tập trung (DeFi). Solana hiện đang hỗ trợ một số ứng dụng phi tập trung hàng đầu thị trường trong các lĩnh vực DeFi, cờ bạc, NFT và Web3.
\nToken gốc của hệ sinh thái Solana, SOL, là một trong những loại tiền mã hóa hàng đầu theo giới hạn thị trường. Kể từ năm 2021, giá của đồng tiền này đã tăng vọt khi ngày càng có nhiều ứng dụng phi tập trung áp dụng Solana.
Thay đổi giá SOL theo thời gian thực bằng GBP
Thông tin về giá SOL
Dữ liệu trực tiếp về SOL
Giá SOL hiện tại là £ 114.17, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 1.27% trong 24 giờ qua và 2.38% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của SOL là £ 53 T. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là £ 2 T.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá SOL trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái SOL/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Công cụ chuyển đổi Solana của Bitsgap là một nơi phù hợp để bắt đầu theo dõi thị trường SOL và các cập nhật trực tiếp của các thị trường tiền mã hóa khác.
Các sàn giao dịch hỗ trợ SOL
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
Bybit | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Kraken | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
WhiteBit | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Crypto.com | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
OKX | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Kucoin | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Poloniex | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Binance | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Bitfinex | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Binance US | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Huobi | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Gate.io | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
HitBTC | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Coinbase | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Bitget | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Gemini | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Tỷ giá hối đoái của Solana đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 SOL là 114.17 GBP. Ngược lại, 1,00 GBP sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.00876 SOL, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã tăng 2.38%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 1.27%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 SOL có giá 111.02 GBP, giảm 2.76% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, SOL đã thay đổi +97.3 GBP.
SOL sang GBP
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:59 PM |
0.5 SOL | 57.08 GBP |
1 SOL | 114.17 GBP |
5 SOL | 570.84 GBP |
10 SOL | 1 141.67 GBP |
50 SOL | 5 708.37 GBP |
100 SOL | 11 416.74 GBP |
500 SOL | 57 083.72 GBP |
1000 SOL | 114 167.44 GBP |
GBP sang SOL
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:59 PM |
0.5 GBP | 0.00438 SOL |
1 GBP | 0.00876 SOL |
5 GBP | 0.0438 SOL |
10 GBP | 0.08759 SOL |
50 GBP | 0.43795 SOL |
100 GBP | 0.87591 SOL |
500 GBP | 4.37953 SOL |
1000 GBP | 8.75907 SOL |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:59 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 SOL | £57.08 | £56.36 | +1.27 % |
1 SOL | £114.17 | £112.72 | +1.27 % |
5 SOL | £570.84 | £563.58 | +1.27 % |
10 SOL | £1 141.67 | £1 127.16 | +1.27 % |
50 SOL | £5 708.37 | £5 635.78 | +1.27 % |
100 SOL | £11 416.74 | £11 271.56 | +1.27 % |
500 SOL | £57 083.72 | £56 357.8 | +1.27 % |
1000 SOL | £114 167.44 | £112 715.6 | +1.27 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:59 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 SOL | £57.08 | £55.51 | +2.76 % |
1 SOL | £114.17 | £111.02 | +2.76 % |
5 SOL | £570.84 | £555.09 | +2.76 % |
10 SOL | £1 141.67 | £1 110.17 | +2.76 % |
50 SOL | £5 708.37 | £5 550.87 | +2.76 % |
100 SOL | £11 416.74 | £11 101.75 | +2.76 % |
500 SOL | £57 083.72 | £55 508.74 | +2.76 % |
1000 SOL | £114 167.44 | £111 017.48 | +2.76 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:59 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 SOL | £57.08 | £8.43 | +85.23 % |
1 SOL | £114.17 | £16.87 | +85.23 % |
5 SOL | £570.84 | £84.33 | +85.23 % |
10 SOL | £1 141.67 | £168.65 | +85.23 % |
50 SOL | £5 708.37 | £843.27 | +85.23 % |
100 SOL | £11 416.74 | £1 686.55 | +85.23 % |
500 SOL | £57 083.72 | £8 432.73 | +85.23 % |
1000 SOL | £114 167.44 | £16 865.45 | +85.23 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ